DANH SÁCH, TIỂU SỬ TÓM TẮT NHỮNG NGƯỜI ỨNG CỬ ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN HUYỆN KỲ ANH KHÓA XX, NHIỆM KỲ 2021-2026
DANH SÁCH, TIỂU SỬ TÓM TẮT
NHỮNG NGƯỜI ỨNG CỬ ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN HUYỆN KỲ ANH KHÓA XX
NHIỆM KỲ 2021-2026
1. Đơn vị bầu cử số: 01, gồm xã Kỳ Phong, xã Kỳ Bắc và xã Kỳ Giang
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
Dân tộc |
Tôn giáo |
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Chi tiết Tiểu sử tóm tắt |
1 |
VÕ TÁ CƯƠNG |
20/11/1972 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Phường Kỳ Trinh, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố Hưng Hòa, phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
2 |
NGUYỄN THANH HẢI |
19/5/1983 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 1, thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
|
3 |
TRẦN THỊ THU HẰNG |
01/9/1978 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Sơn Châu, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Tân Phong, xã Kỳ Phong, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
4 |
NGUYỄN THỊ PHÚC |
02/3/1979 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Phong, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Trung Phong, xã Kỳ Phong, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
5 |
NGUYỄN THỊ THẮM |
03/01/1981 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Phong, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Tân Phong, xã Kỳ Phong, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
6 |
NGUYỄN THỊ HÀ TRANG |
02/11/1989 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Phường Kỳ Trinh, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Đan Trung, xã Kỳ Thư, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
7 |
NGUYỄN KIM TRƯỜNG |
21/7/1988 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Nam Thịnh , huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Khối phố Hòa Linh, phường Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
8 |
LÊ ĐĂNG VŨ |
01/8/1987 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Phường Kỳ Thịnh, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố Hưng Thịnh, phường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
2. Đơn vị bầu cử số: 02, gồm xã Kỳ Xuân và xã Kỳ Tiến
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
Dân tộc |
Tôn giáo |
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Chi tiết Tiểu sử tóm tắt |
1 |
NGUYỄN THỊ CẨM BÉ |
25/9/1985 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Thư, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Xuân Thọ, xã Kỳ Tân, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
2 |
NGUYỄN THÀNH CHUNG |
23/10/1972 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Xuân, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Trần Phú, xã Kỳ Xuân, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
3 |
NGUYỄN TIẾN HÙNG |
10/10/1970 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Văn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố Hưng Bình, phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
4 |
HỒ THỊ THANH HUYỀN |
07/10/1989 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Sơn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Lĩnh Sơn, xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
|
5 |
LÊ THỊ KHƯƠNG |
10/8/1971 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Xuân, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Xuân Phú, xã Kỳ Xuân, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
6 |
BÙI THỊ LOAN |
04/5/1994 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Xuân, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Xuân Phú, xã Kỳ Xuân, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
7 |
LÊ MÃ LƯƠNG |
01/8/1965 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Châu, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 2, phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
3. Đơn vị bầu cử số: 03, gồm xã Kỳ Đồng và xã Kỳ Phú
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
Dân tộc |
Tôn giáo |
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Chi tiết Tiểu sử tóm tắt |
1 |
NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
20/4/1984 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Phường Kỳ Thịnh, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Hoa Đông, xã Kỳ Hoa, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
2 |
PHẠM THỊ HƯƠNG |
12/12/1974 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Nam Đông, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Tổ dân phố Hưng Bình, phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
3 |
VÕ XUÂN MÃO |
15/10/1976 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Thư, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố Hưng Lợi, phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
4 |
TRẦN THÀNH NAM |
14/7/1980 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Hương Đô, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
Khu phố Linh Tiến, Phường Thạch Linh, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
5 |
BÙI THỊ BÍCH NGUYỆT |
23/01/1984 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Văn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Đông Tiến, xã Kỳ Bắc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
6 |
HỒ DUY PHƯƠNG |
15/10/1983 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Văn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Thanh Sơn, xã Kỳ Văn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
7 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
20/11/1988 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Khang, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Phú Trung, xã Kỳ Phú, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
4. Đơn vị bầu cử số: 04, gồm xã Kỳ Thọ, xã Kỳ Khang và xã Kỳ Trung
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
Dân tộc |
Tôn giáo |
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Chi tiết Tiểu sử tóm tắt |
1 |
TRẦN QUANG DŨNG |
26/11/1975 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Xuân Long, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
Tổ dân phố Châu Phố, Phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
2 |
NGUYỄN LỘC HẰNG |
01/6/1965 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Châu, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Châu Long, xã Kỳ Châu, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
3 |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
07/3/1990 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Khang, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Đồng Tiến, xã Kỳ Khang, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
4 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
10/02/1969 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Khang, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Vĩnh Phú, xã Kỳ Khang, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
5 |
ĐẬU THỊ HỒNG NHUNG |
20/10/1981 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Tây, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Trung Giang, xã Kỳ Thư, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
6 |
LÊ THỊ TÂM |
22/9/1986 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Châu, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Bắc Châu, xã Kỳ Châu, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
7 |
LÊ VĂN TRỌNG |
15/9/1965 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Tổ dân phố Trần Phú, phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố Trần Phú, phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
8 |
HOÀNG NGỌC TÙNG |
20/10/1975 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 9, thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
5. Đơn vị bầu cử số: 05, gồm xã Kỳ Văn, xã Kỳ Tây và xã Kỳ Thư
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
Dân tộc |
Tôn giáo |
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Chi tiết Tiểu sử tóm tắt |
1 |
NGUYỄN CAO CƯỜNG |
16/6/1985 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Công giáo |
Xã Cẩm Mỹ, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Xuân Thọ, xã Kỳ Tân, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
2 |
PHẠM VĂN DŨNG |
02/9/1967 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Châu, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 03, phường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
3 |
NGUYỄN THỊ GIANG |
12/8/1987 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Văn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Nam Thành, xã Nam Phúc Thăng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
|
4 |
HOÀNG TRỌNG LÝ |
06/4/1978 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Lạc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố Hưng Hòa, phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
5 |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
21/4/1994 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Văn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Văn Lạc, xã Kỳ Văn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
6 |
NGUYỄN ANH SƠN |
20/3/1982 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Phú, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố Hưng Lợi, phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
7 |
NGUYỄN THỊ THỦY |
20/7/1978 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Văn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Đồng Trụ Tây, xã Kỳ Đồng, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
8 |
NGÔ ĐÌNH VINH |
10/3/1964 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Bắc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Nam Tiến, xã Kỳ Bắc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà tĩnh |
6. Đơn vị bầu cử số: 06, gồm xã Kỳ Hải, xã Kỳ Tân và xã Kỳ Châu
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
Dân tộc |
Tôn giáo |
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Chi tiết Tiểu sử tóm tắt |
1 |
DƯƠNG THỊ VÂN ANH |
26/02/1979 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Văn , huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố Hưng Hòa, phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
2 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
14/02/1966 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Hoa, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Hoa Trung, xã Kỳ Hoa, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
3 |
VÕ SỸ DUYỆT |
06/10/1969 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Hải, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Thượng Hải, xã Kỳ Hải, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
4 |
NGUYỄN THANH HÙNG (đại đức Thích Chúc Cường) |
21/02/1979 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Phật giáo |
Phường Mũi Né, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
Thôn Kim Sơn, xã Kỳ Bắc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
5 |
CHU THỊ LÊ LINH |
17/5/1988 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Thanh Hòa, xã Kỳ Thư, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
6 |
LÊ THỊ LƯƠNG |
04/3/1986 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Ninh, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Vĩnh Thuận, xã Kỳ Ninh, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
7 |
NGUYỄN THỊ VÂN |
10/3/1972 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Hải, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Trung Hải, xã Kỳ Hải, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
7. Đơn vị bầu cử số: 07, gồm xã Lâm Hợp và xã Kỳ Lạc
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
Dân tộc |
Tôn giáo |
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Chi tiết Tiểu sử tóm tắt |
1 |
DƯƠNG THỊ ANH |
17/3/1988 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Khang, Kỳ huyện Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Phú Thượng, xã Kỳ Khang, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
2 |
PHAN VĂN DUẨN |
02/5/1971 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Lâm Hợp, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Minh Châu, xã Lâm Hợp, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
3 |
HOÀNG THỊ ĐÀO |
13/10/1994 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Công giáo |
Xã Kỳ Lạc, huyện Kỳ Anh, tĩnh Hà Tĩnh |
Thôn Lạc Trung, xã Kỳ Lạc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
4 |
VÕ XUÂN ĐẮC |
10/02/1977 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Hà, Thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thông Đông Hà, xã Kỳ Hà, Thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
5 |
NGUYỄN THỊ HIÊN |
01/9/1980 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Lạc, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Lạc Vinh, xã Kỳ Lạc, huyện Kỳ Anh, tĩnh Hà Tĩnh |
|
6 |
LÊ THÙY LINH |
01/11/1988 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Văn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Thanh Sơn, xã Kỳ Văn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
7 |
TRẦN ĐÌNH TÙNG |
03/9/1963 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Thư, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố 03, Phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
8. Đơn vị bầu cử số: 08, gồm xã Kỳ Sơn và xã Kỳ Thượng
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Quốc tịch |
Dân tộc |
Tôn giáo |
Quê quán |
Nơi ở hiện nay |
Chi tiết Tiểu sử tóm tắt |
1 |
ĐẶNG THÚY ANH |
15/02/1981 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Ninh, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố Hưng Lợi, phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
2 |
LÊ PHI ĐA |
06/01/1994 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Thượng, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Tiến Quang, xã Kỳ Thượng, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
3 |
NGUYỄN VIỆT HÙNG |
02/11/1979 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Sơn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Tổ dân phố Hưng Hòa, phường Hưng Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
4 |
LÊ XUÂN HỮU |
02/10/1989 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Cẩm Lộc, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Yên Lạc, xã Cẩm Lạc, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
|
5 |
LÊ VĂN LÃM |
06/02/1973 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Thượng, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Phúc Độ, xã Kỳ Thượng, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
6 |
NGUYỄN THANH TÂM |
30/4/1990 |
Nữ |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Kỳ Phú, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Thôn Phú Trung, xã Kỳ Phú, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
7 |
LÊ XUÂN THỦY |
05/5/1978 |
Nam |
Việt Nam |
Kinh |
Không |
Xã Đức Thanh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh |
Số 119 đường Hà Tông Chính, K2, phường Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh |