DANH SÁCH CÔNG KHAI THÔNG TIN HỘ KINH DOANH NỢ THUẾ (TÍNH ĐẾN NGÀY 10/10/2018)

08:40 24/10/2018

DANH SÁCH CÔNG KHAI THÔNG TIN HỘ KINH DOANH NỢ THUẾ

(TÍNH ĐẾN NGÀY 10/10/2018)

Đơn vị tính: Triệu đồng

TT Mã số thuế Tên người nộp thuế Địa chỉ đăng ký kinh doanh Ngành nghề kinh doanh Tiền thuế
1 3002095612 Lê Minh Thành Kỳ Bắc Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 2.550
2 8087276371 Trần Thị Thuận Kỳ Đồng Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp; 1.200
3 8365934902 Nguyễn Thị Hạnh Kỳ Đồng Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp; 1.560
4 3002062864 Hoàng Đình Cường Kỳ Đồng Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; 1.200
5 8496997134 Đậu Xuân Hạnh Kỳ Đồng Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; 1.750
6 3002044135 Nguyễn Thị Trang Kỳ Đồng Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; 1.071
7 3002050241 Trần Thị Thiết Kỳ Đồng Hoạt động vui chơi giải trí khác; 2.500
8 8435712409 Nguyễn Tiến Tùng Kỳ Đồng Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 5.000
9 3000434806 Nguyễn Đình Tuệ Kỳ Đồng Hoạt động vui chơi giải trí khác; 1.400
10 3001972067 Trần Đình Minh Kỳ Đồng Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp; 1.700
11 3002041889 Nguyễn Thành Luân Kỳ Giang Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 3.250
12 3002047908 Trần Ánh Dương Kỳ Hợp Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 2.400
13 3000618514 Lê Văn Thông Kỳ Hợp Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 1.200
14 8203428451 Nguyễn Văn Hữu Kỳ Khang Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 1.750
15 8203430531 Nguyễn Tiến Long Kỳ Khang Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 2.000
16 8416651246 Nguyễn Văn Phức Kỳ Lạc Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 2.550
17 3001994173 Hà Văn Trưởng Kỳ Lạc Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 2.000
18 3001226936 Phan Thị Yến Kỳ Phong Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác; 1.386
19 3001994568 Trần Đình Hải Kỳ Phong Hoạt động vui chơi giải trí khác; 2.302
20 3002030894 Đinh Thị Phú Kỳ Phong Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; 1.548
21 8445594666 Trần Văn Triều Kỳ Phong Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 1.460
22 3002074098 Nguyễn Tiến Cương Kỳ Phong Hoạt động vui chơi giải trí khác; 3.910
23 3002042931 Dương Trường Sơn Kỳ Phong Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 1.910
24 3002043149 Ngô Sỹ Quyết Kỳ Phong Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp; 1.070
25 3000102487 Hoàng văn Cường Kỳ Phong Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; 1.650
26 3001961643 Nguyễn Thị Oanh Kỳ Phong Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; 1.494
27 3001811863 Nguyễn Quốc Công Kỳ Phong Sản xuất kim loại; 2.798
28 8183470678 Nguyễn Văn Kiếm Kỳ Sơn Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp; 1.008
29 3002096091 Phạm Thị Đoàn Kỳ Sơn Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp; 1.148
30 3002096052 Nguyễn Trọng Bốn Kỳ Tân Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 1.170
31 8198911188 Lê Văn Lỉnh Kỳ Tân Sản xuất kim loại; 2.500
32 3001993476 Hàng Thiên Tấn Kỳ Tân Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình; 2.268
33 8422475824 Trần Văn Thành Kỳ Tân Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp; 1.105
34 3002049020 Lê Thị Khuyến Kỳ Tân Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp; 1.105
35 3002072767 Đậu Xuân Phương Kỳ Tân Bán buôn đồ uống; 1.701
36 8398408863 Hoàng Đường Kỳ Tân Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp; 1.105
37 3002049158 Hoàng Xuân Trung Kỳ Tân Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 1.250
38 8110281051 Trương Đức Mai Kỳ Tân Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 1.500
39 3001826637 Hoàng Thị Yến Kỳ Tân Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp; 1.093
40 3002044946 Nguyễn Văn Long Kỳ Tây Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 1.250
41 8207368316 Võ Văn Công Kỳ Tây Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 5.670
42 8427109243 Trần Quốc Cương Kỳ Tây Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 3.000
43 3002045040 Trần Văn Quì Kỳ Tây Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 2.550
44 3001983365 Trần Công Sanh Kỳ Thọ Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 1.100
45 8095551582 Võ Xuân Dương Kỳ Thư Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 1.800
46 3002062656 Hồ Thế Dũng Kỳ Thư Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 3.240
47 3002041744 Lê Văn Bắc Kỳ Thượng Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 1.200
48 8187165555 Sử Văn Dũng Kỳ Tiến Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu; 1.200
49 3002086336 Lê Văn Hoàn Kỳ Tiến Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp; 1.200
50 8203436942 Nguyển Huy Hồng Kỳ Trung Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; 1.975
51 3002062906 Nguyễn Quốc Quế Kỳ Tiến Vận tải đường bộ khác 5.400
52 3001796051 Nguyễn Hữu Ước Kỳ Hải Hoạt động y tế dự phòng 2.835
53 3001975519 Nguyễn Xuân Lĩnh Kỳ Tân Vận tải đường bộ khác 1.620
Tổng 105.602

CHI CỤC THUẾ HUYỆN KỲ ANH



Tin liên quan