Danh sách Thôn văn hóa
08:20 17/11/2017
DANH SÁCH THÔN VĂN HÓA
***
TT | Tên đơn vị | Danh hiệu được công nhận | Năm công nhận lần đầu | Năm công nhận lại (đạt) |
1 | Thôn Hà Phong, xã Kỳ Phong | Thôn văn hóa | 1997 | 2014 |
2 | Thôn Tuần Tượng, xã Kỳ Phong | Thôn văn hóa | 2004 | 2014 |
3 | Thôn Thượng Phong, xã Kỳ Phong | Thôn văn hóa | 2005 | 2014 |
4 | Thôn Đông Thịnh, xã Kỳ Phong | Thôn văn hóa | 2006 | 2014 |
5 | Thôn Hoà Bình, xã Kỳ Phong | Thôn văn hóa | 2006 | 2014 |
6 | Thôn Bắc Sơn, xã Kỳ Phong | Thôn văn hóa | 2015 | |
7 | Thôn Đông Sơn, xã Kỳ Phong | Thôn văn hóa | 2010 | 2015 |
8 | Thôn Tân Phong, xã Kỳ Phong | Thôn văn hóa | 2017 | |
9 | Thôn Kim Sơn, xã Kỳ Bắc | Thôn văn hóa | 2016 | |
10 | Thôn Lạc Tiến, xã Kỳ Bắc | Thôn văn hóa | 2015 | |
11 | Thôn Hợp Tiến, xã Kỳ Bắc | Thôn văn hóa | 2015 | |
12 | Thôn Phương Giai, xã Kỳ Bắc | Thôn văn hóa | 2014 | |
13 | Thôn Nam Tiến, xã Kỳ Bắc | Thôn văn hóa | 2004 | 2014 |
14 | Thôn Đông Tiến, xã Kỳ Bắc | Thôn văn hóa | 2007 | 2014 |
15 | Thôn Hoàng Diệu, xã Kỳ Tiến | Thôn văn hóa | 1997 | 2014 |
16 | Thôn Hưng Phú, xã Kỳ Tiến | Thôn văn hóa | 1997 | |
17 | Thôn Bình Lợi, xã Kỳ Tiến | Thôn văn hóa | 2005 | 2014 |
18 | Thôn Kim Nam Tiến, xã Kỳ Tiến | Thôn văn hóa | 2005 | 2014 |
19 | Thôn Hồ Hải, xã Kỳ Tiến | Thôn văn hóa | 2005 | 2014 |
20 | Thôn Sơn Thịnh, xã Kỳ Tiến | Thôn văn hóa | 2001 | |
21 | Thôn Tân An, xã Kỳ Tiến | Thôn văn hóa | 2007 | 2014 |
22 | Thôn Minh Tiến, xã Kỳ Tiến | Thôn văn hóa | 2010 | 2014 |
23 | Thôn Xuân Thắng, xã Kỳ Xuân | Thôn văn hóa | 2004 | 2014 |
24 | Thôn Quang Trung, xã Kỳ Xuân | Thôn văn hóa | 2004 | 2014 |
25 | Thôn Cao Thắng, xã Kỳ Xuân | Thôn văn hóa | 2005 | 2014 |
26 | Thôn Trần Phú, xã Kỳ Xuân | Thôn văn hóa | 2006 | 2014 |
27 | Thôn Xuân Phú, xã Kỳ Xuân | Thôn văn hóa | 2006 | 2014 |
28 | Thôn Xuân Tiến, xã Kỳ Xuân | Thôn văn hóa | 2011 | 2015 |
29 | Thôn Nguyễn Huệ, xã Kỳ Xuân | Thôn văn hóa | 2012 | 2015 |
30 | Thôn Lê Lợi, xã Kỳ Xuân | Thôn văn hóa | 2013 | 2016 |
31 | Thôn Tân Thành, xã Kỳ Giang | Thôn văn hóa | 2005 | 2014 |
32 | Thôn Tân Khê, xã Kỳ Giang | Thôn văn hóa | 2005 | 2014 |
33 | Thôn Tân Thắng, xã Kỳ Giang | Thôn văn hóa | 2008 | 2014 |
34 | Thôn Tân Phong, xã Kỳ Giang | Thôn văn hóa | 2008 | 2014 |
35 | Thôn Tân Phan, xã Kỳ Giang | Thôn văn hóa | 2013 | 2016 |
36 | Thôn Tân Giang, xã Kỳ Giang | Thôn văn hóa | 2014 | |
37 | Thôn Tân Đình, xã Kỳ Giang | Thôn văn hóa | 2014 | |
38 | Thôn Phú Thượng, xã Kỳ Khang | Thôn văn hóa | 1998 | |
39 | Thôn Tiến Thành, xã Kỳ Khang | Thôn văn hóa | 2004 | 2014 |
40 | Thôn Sơn Hải, xã Kỳ Khang | Thôn văn hóa | 2010 | 2016 |
41 | Thôn Trung Tân, xã Kỳ Khang | Thôn văn hóa | 2012 | 2015 |
42 | Thôn Đồng Tiến, xã Kỳ Khang | Thôn văn hóa | 2012 | 2015 |
43 | Thôn Vĩnh Phú, xã Kỳ Khang | Thôn văn hóa | 2016 | |
44 | Thôn Đậu Giang, xã Kỳ Khang | Thôn văn hóa | 2015 | |
45 | Thôn Quảng Ích, xã Kỳ Khang | Thôn văn hóa | 2014 | |
46 | Thôn Trung Tiến, xã Kỳ Khang | Thôn văn hóa | 2013 | |
47 | Thôn Vĩnh Long, xã Kỳ Khang | Thôn văn hóa | 2017 | |
48 | Thôn Hồ Vân Giang, xã Kỳ Đồng | Thôn văn hóa | 1997 | 2014 |
49 | Thôn Đồng Trụ Tây, xã Kỳ Đồng | Thôn văn hóa | 2007 | 2014 |
50 | Thôn Đồng Phú, xã Kỳ Đồng | Thôn văn hóa | 2010 | 2014 |
51 | Thôn Đồng Trụ Đông, xã Kỳ Đồng | Thôn văn hóa | 2012 | 2015 |
52 | Thôn Hải Vân, xã Kỳ Đồng | Thôn văn hóa | 2016 | |
53 | Thôn Yên Sơn, xã Kỳ Đồng | Thôn văn hóa | 2015 | |
54 | Thôn Đồng Tiến, xã Kỳ Đồng | Thôn văn hóa | 2014 | |
55 | Thôn Phú Minh, xã Kỳ Phú | Thôn văn hóa | 2015 | |
56 | Thôn Phú Trung, xã Kỳ Phú | Thôn văn hóa | 2015 | |
57 | Thôn Phú Hải, xã Kỳ Phú | Thôn văn hóa | 2015 | |
58 | Thôn Phú Thượng, xã Kỳ Phú | Thôn văn hóa | 2016 | |
59 | Thôn Phú Long, xã Kỳ Phú | Thôn văn hóa | 2015 | |
60 | Thôn Phú Tân, xã Kỳ Phú | Thôn văn hóa | 2016 | |
61 | Thôn Phú Sơn, xã Kỳ Phú | Thôn văn hóa | 2014 | |
62 | Thôn Vĩnh Thọ, xã Kỳ Thọ | Thôn văn hóa | 1997 | 2014 |
63 | Thôn Tân Sơn, xã Kỳ Thọ | Thôn văn hóa | 2006 | 2014 |
64 | Thôn Tân Thọ, xã Kỳ Thọ | Thôn văn hóa | 2006 | 2014 |
65 | Thôn Sơn Nam, xã Kỳ Thọ | Thôn văn hóa | 2007 | 2014 |
66 | Thôn Sơn Bắc, xã Kỳ Thọ | Thôn văn hóa | 2008 | 2014 |
67 | Thôn Sơn Tây, xã Kỳ Thọ | Thôn văn hóa | 2010 | 2015 |
68 | Thôn Đan Trung, xã Kỳ Thư | Thôn văn hóa | 1998 | 2014 |
69 | Thôn Trường Thanh, xã Kỳ Thư | Thôn văn hóa | 2003 | 2014 |
70 | Thôn Liên Miệu, xã Kỳ Thư | Thôn văn hóa | 2006 | 2014 |
71 | Thôn Trung Giang, xã Kỳ Thư | Thôn văn hóa | 2007 | 2014 |
72 | Thôn Thanh Hòa, xã Kỳ Thư | Thôn văn hóa | 2008 | 2014 |
73 | Thôn Hoà Bình, xã Kỳ Thư | Thôn văn hóa | 2010 | 2015 |
74 | Thôn Nam Mỹ Lợi, xã Kỳ Văn | Thôn văn hóa | 1998 | 2014 |
75 | Thôn Hòa Hợp, xã Kỳ Văn | Thôn văn hóa | 2001 | 2014 |
76 | Thôn Mỹ Liên, xã Kỳ Văn | Thôn văn hóa | 2002 | 2014 |
77 | Thôn Sa Xá, xã Kỳ Văn | Thôn văn hóa | 2003 | 2014 |
78 | Thôn Văn Lạc, xã Kỳ Văn | Thôn văn hóa | 2006 | 2014 |
79 | Thôn Thanh Sơn, xã Kỳ Văn | Thôn văn hóa | 2017 | |
80 | Thôn Xuân Dục, xã Kỳ Tân | Thôn văn hóa | 1997 | 2014 |
81 | Thôn Tân Thắng, xã Kỳ Tân | Thôn văn hóa | 2013 | |
82 | Thôn Trung Đức, xã Kỳ Tân | Thôn văn hóa | 2013 | |
83 | Thôn Đông Văn, xã Kỳ Tân | Thôn văn hóa | 2013 | |
84 | Thôn Xuân Thọ, xã Kỳ Tân | Thôn văn hóa | 2013 | |
85 | Thôn Trung Thượng, xã Kỳ Tân | Thôn văn hóa | 2013 | |
86 | Thôn Trường Lạc, xã Kỳ Tân | Thôn văn hóa | 2013 | |
87 | Thôn Tả Tấn, xã Kỳ Tân | Thôn văn hóa | 2016 | |
88 | Thôn Nam Hải, xã Kỳ Hải | Thôn văn hóa | 1997 | 2014 |
89 | Thôn Thượng Hải, xã Kỳ Hải | Thôn văn hóa | 1999 | 2014 |
90 | Thôn Bắc Hải , xã Kỳ Hải | Thôn văn hóa | 2001 | 2015 |
91 | Thôn Bắc Sơn Hải, xã Kỳ Hải | Thôn văn hóa | 2001 | 2014 |
92 | Thôn Trung Hải, xã Kỳ Hải | Thôn văn hóa | 2002 | 2014 |
93 | Thôn Bắc Châu, xã Kỳ Châu | Thôn văn hóa | 1998 | 2014 |
94 | Thôn Hiệu Châu, xã Kỳ Châu | Thôn văn hóa | 2012 | 2015 |
95 | Thôn Thuận Châu, xã Kỳ Châu | Thôn văn hóa | 2013 | 2016 |
96 | Thôn Châu Long, xã Kỳ Châu | Thôn văn hóa | 2016 | |
97 | Thôn Kim Hà, xã Kỳ Lâm | Thôn văn hóa | 2004 | 2014 |
98 | Thôn Hải Hà, xã Kỳ Lâm | Thôn văn hóa | 2008 | 2014 |
99 | Thôn Trung Hà, xã Kỳ Lâm | Thôn văn hóa | 2012 | 2015 |
100 | Thôn Nam Hà, xã Kỳ Lâm | Thôn văn hóa | 2012 | 2015 |
101 | Thôn Bắc Hà, xã Kỳ Lâm | Thôn văn hóa | 2015 | |
102 | Thôn Tân Hà, xã Kỳ Lâm | Thôn văn hóa | 2013 | |
103 | Thôn Đông Hà, xã Kỳ Lâm | Thôn văn hóa | 2014 | |
104 | Thôn Xuân Hà, xã Kỳ Lâm | Thôn văn hóa | 2017 | |
105 | Thôn Sơn Bình 1, xã Kỳ Sơn | Thôn văn hóa | 1997 | 2014 |
106 | Thôn Sơn Bình 2, xã Kỳ Sơn | Thôn văn hóa | 2016 | |
107 | Thôn Sơn Trung 1, xã Kỳ Sơn | Thôn văn hóa | 2015 | |
108 | Thôn Sơn Trung 2, xã Kỳ Sơn | Thôn văn hóa | 2016 | |
109 | Thôn Mỹ Lợi, xã Kỳ Sơn | Thôn văn hóa | 2015 | |
110 | Thôn Mỹ Lạc, xã Kỳ Sơn | Thôn văn hóa | 2015 | |
111 | Thôn Mỹ Tân, xã Kỳ Sơn | Thôn văn hóa | 2014 | |
112 | Thôn Mỹ Thuận, xã Kỳ Sơn | Thôn văn hóa | 2014 | |
113 | Thôn Sơn Bình 3, xã Kỳ Sơn | Thôn văn hóa | 2017 | |
114 | Thôn Trung Tiến, xã Kỳ Thượng | Thôn văn hóa | 2012 | 2016 |
115 | Thôn Bắc Tiến, xã Kỳ Thượng | Thôn văn hóa | 2016 | |
116 | Thôn Tân Tiến, xã Kỳ Thượng | Thôn văn hóa | 2015 | |
117 | Thôn Tiến Vinh, xã Kỳ Thượng | Thôn văn hóa | 2015 | |
118 | Thôn Tiến Quang, xã Kỳ Thượng | Thôn văn hóa | 2014 | |
119 | Thôn Phúc Môn, xã Kỳ Thượng | Thôn văn hóa | 2016 | |
120 | Thôn Phúc Độ, xã Kỳ Thượng | Thôn văn hóa | 2016 | |
121 | Thôn Phúc Thành 1, xã Kỳ Thượng | Thôn văn hóa | 2015 | |
122 | Thôn Phúc Thành 2, xã Kỳ Thượng | Thôn văn hóa | 2016 | |
123 | Thôn Lạc Thắng, xã Kỳ Lạc | Thôn văn hóa | 2016 | |
124 | Thôn Lạc Thanh, xã Kỳ Lạc | Thôn văn hóa | 2016 | |
125 | Thôn Lạc Vinh, xã Kỳ Lạc | Thôn văn hóa | 2013 | 2016 |
126 | Thôn Lạc Trung, xã Kỳ Lạc | Thôn văn hóa | 2015 | |
127 | Thôn Lạc Sơn, xã Kỳ Lạc | Thôn văn hóa | 2015 | |
128 | Thôn Lạc Xuân, xã Kỳ Lạc | Thôn văn hóa | 2014 | |
129 | Thôn Nam Xuân, xã Kỳ Tây | Thôn văn hóa | 2016 | |
130 | Thôn Trường Xuân, xã Kỳ Tây | Thôn văn hóa | 2016 | |
131 | Thôn Trung Xuân, xã Kỳ Tây | Thôn văn hóa | 2014 | |
132 | Thôn Tân Cầu, xã Kỳ Hợp | Thôn văn hóa | 2012 | |
133 | Thôn Minh Tân, xã Kỳ Hợp | Thôn văn hóa | 2017 | |
134 | Thôn Đất Đỏ, xã Kỳ Trung | Thôn văn hóa | 2011 | 2016 |
135 | Thôn Trường Sơn, xã Kỳ Trung | Thôn văn hóa | 2012 | 2015 |
136 | Thôn Nam Sơn, xã Kỳ Trung | Thôn văn hóa | 2014 | |
137 | Thôn Đông Sơn, xã Kỳ Trung | Thôn văn hóa | 2013 | 2016 |
138 | Thôn Bắc Sơn, xã Kỳ Trung | Thôn văn hóa | 2015 |
SỐ LƯỢNG, TỶ LỆ THÔN VĂN HÓA
***
TT | Tên đơn vị | Tổng số thôn | Số Thôn văn hóa | Số thôn chưa đạt Văn hóa | Tỷ lệ % Thôn văn hóa | Ghi chú |
1 | Kỳ Bắc | 6 | 6 | 0 | 100 | |
2 | Kỳ Tiến | 8 | 8 | 0 | 100 | |
3 | Kỳ Xuân | 8 | 8 | 0 | 100 | |
4 | Kỳ Giang | 7 | 7 | 0 | 100 | |
5 | Kỳ Thọ | 6 | 6 | 0 | 100 | |
6 | Kỳ Thư | 6 | 6 | 0 | 100 | |
7 | Kỳ Hải | 5 | 5 | 0 | 100 | |
8 | Kỳ Trung | 5 | 5 | 0 | 100 | |
9 | Kỳ Đồng | 7 | 7 | 0 | 100 | |
10 | Kỳ Châu | 4 | 4 | 0 | 100 | |
12 | Kỳ Sơn | 9 | 9 | 0 | 100 | |
13 | Kỳ Lâm | 8 | 8 | 0 | 100 | |
16 | Kỳ Khang | 11 | 10 | 1 | 90,9 | |
11 | Kỳ Tân | 9 | 8 | 1 | 88,9 | |
14 | Kỳ Phú | 8 | 7 | 1 | 87,5 | |
15 | Kỳ Lạc | 7 | 6 | 1 | 85,7 | |
18 | Kỳ Phong | 10 | 8 | 2 | 80,0 | |
17 | Kỳ Thượng | 12 | 9 | 3 | 75,0 | |
19 | Kỳ Văn | 8 | 6 | 2 | 75,0 | |
21 | Kỳ Hợp | 4 | 2 | 2 | 50,0 | |
20 | Kỳ Tây | 9 | 3 | 6 | 33,3 | |
Cộng | 157 | 138 | 19 | 87,9 |